Có 3 kết quả:

巨石 jù shí ㄐㄩˋ ㄕˊ据实 jù shí ㄐㄩˋ ㄕˊ據實 jù shí ㄐㄩˋ ㄕˊ

1/3

jù shí ㄐㄩˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) huge rock
(2) boulder
(3) monolith

Từ điển Trung-Anh

according to the facts

Từ điển Trung-Anh

according to the facts